Hạng mục | Địa điểm | Upright (Đàn đứng) -đơn vị tính: VNĐ | Grand (Đàn ba chân) -đơn vị tính: VNĐ |
---|---|---|---|
Căn chỉnh dây | Nội thành HN | 500.000 | 700.000 |
Ngoại thành HN: | < 1.000.000 | < 1.200.000 | |
Tỉnh khác | < 2.000.000 | < 2.500.000 | |
Thay dây: | Nội thành HN | Dây bọc đồng: 500.000/dây Dây thường: 300.000/dây | Dây bọc đồng: 800.000/dây Dây thường: 400.000/dây |
Tân trang vỏ và làm sạch nội thất | Nội thành HN | 500.000 | 1.00.000 |
Ngoại thành HN: | < 1.000.000 | < 1.500.000 | |
Tỉnh khác | < 2.000.000 | < 2.500.000 | |
Bảo dưỡng toàn đàn | Nội thành HN | 1.000.000 | < 1.500.000 |
Ngoại thành HN: | < 1.200.000 | < 2.000.000 | |
Tỉnh khác | < 2.000.000 | < 3.000.000 | |
Sơn đàn (giá chưa bao gồm vận chuyển) | Nội thành HN | Đen bóng: 6.000.000 Trắng: 8.000.000 | Đen bóng: 12.000.000 Trắng: 15.000.000 |
Ngoại thành HN: | Giá + cộng phụ phí vc | Giá + cộng phụ phí vc | |
Tỉnh khác | Giá + cộng phụ phí vc | Giá + cộng phụ phí vc | |
Vận chuyển (nội thành) | Tầng 1 – tầng 1 | 700.000 | Giá thỏa thuận |
Tầng 1 – tầng 2 | 900.000 | Giá thỏa thuận | |
Tầng 1 – tầng 3 | 1.100.000 | Giá thỏa thuận | |
Tầng 1 – tầng 4 | 1.300.000 | Giá thỏa thuận | |
Tầng 1 – tầng 5 | 1.500.000 | Giá thỏa thuận | |
Chung cư – chung cư (lift) | 700.000 | Giá thỏa thuận | |
Vận chuyển phức tạp | Giá thỏa thuận | Giá thỏa thuận | |
Vận chuyển ngoại tỉnh | Giá thỏa thuận | Giá thỏa thuận |